中文 Trung Quốc
懷寧
怀宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoài quận ở An Khánh 安慶|安庆 [An1 qing4], Anhui
懷寧 怀宁 phát âm tiếng Việt:
[Huai2 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Huaining county in Anqing 安慶|安庆[An1 qing4], Anhui
懷寧縣 怀宁县
懷念 怀念
懷恨 怀恨
懷才不遇 怀才不遇
懷抱 怀抱
懷敵意 怀敌意