中文 Trung Quốc
懷恨
怀恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tá hận thù
đến cảng một nuôi mối hận thù
đầy thù hận
懷恨 怀恨 phát âm tiếng Việt:
[huai2 hen4]
Giải thích tiếng Anh
to nurse hatred
to harbor a grudge
spiteful
懷恨在心 怀恨在心
懷才不遇 怀才不遇
懷抱 怀抱
懷春 怀春
懷有 怀有
懷柔 怀柔