中文 Trung Quốc
懷敵意
怀敌意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thù địch
懷敵意 怀敌意 phát âm tiếng Việt:
[huai2 di2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
hostile
懷春 怀春
懷有 怀有
懷柔 怀柔
懷柔區 怀柔区
懷柔縣 怀柔县
懷氏虎鶇 怀氏虎鸫