中文 Trung Quốc
懷安
怀安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoài An quận trong Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhang1 jia1 kou3], Hebei
懷安 怀安 phát âm tiếng Việt:
[Huai2 an1]
Giải thích tiếng Anh
Huai'an county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei
懷安縣 怀安县
懷寧 怀宁
懷寧縣 怀宁县
懷恨 怀恨
懷恨在心 怀恨在心
懷才不遇 怀才不遇