中文 Trung Quốc
懫
懫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi giận
bực bội
ghét
để chấm dứt
懫 懫 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
enraged
resentful
to hate
to desist
懮 懮
懮慮 懮虑
懰 懰
懲 惩
懲一儆百 惩一儆百
懲一警百 惩一警百