中文 Trung Quốc
懮慮
懮虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo âu (cảm giác)
mối quan tâm
懮慮 懮虑 phát âm tiếng Việt:
[you1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
(feel) anxiety
concern
懰 懰
懱 懱
懲 惩
懲一警百 惩一警百
懲前毖後 惩前毖后
懲惡勸善 惩恶劝善