中文 Trung Quốc
懮
懮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại
thư giãn
懮 懮 phát âm tiếng Việt:
[you3]
Giải thích tiếng Anh
grievous
relaxed
懮慮 懮虑
懰 懰
懱 懱
懲一儆百 惩一儆百
懲一警百 惩一警百
懲前毖後 惩前毖后