中文 Trung Quốc
懨
恹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 懨懨|恹恹 [yan1 yan1]
懨 恹 phát âm tiếng Việt:
[yan1]
Giải thích tiếng Anh
see 懨懨|恹恹[yan1 yan1]
懨懨 恹恹
懫 懫
懮 懮
懰 懰
懱 懱
懲 惩