中文 Trung Quốc
應計基礎
应计基础
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích lũy cơ sở (kế toán)
應計基礎 应计基础 phát âm tiếng Việt:
[ying1 ji4 ji1 chu3]
Giải thích tiếng Anh
accruals basis (accounting)
應許 应许
應診 应诊
應詔 应诏
應試教育 应试教育
應該 应该
應諾 应诺