中文 Trung Quốc
應許
应许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời hứa
để cho phép
應許 应许 phát âm tiếng Việt:
[ying1 xu3]
Giải thích tiếng Anh
to promise
to allow
應診 应诊
應詔 应诏
應試 应试
應該 应该
應諾 应诺
應變 应变