中文 Trung Quốc
應諾
应诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời hứa
đồng ý để làm sth
應諾 应诺 phát âm tiếng Việt:
[ying4 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
to promise
to agree to do sth
應變 应变
應變力 应变力
應運 应运
應邀 应邀
應酬 应酬
應門 应门