中文 Trung Quốc
憑仗
凭仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên
phụ thuộc vào
憑仗 凭仗 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to rely on
to depend on
憑依 凭依
憑信 凭信
憑倚 凭倚
憑單 凭单
憑弔 凭吊
憑恃 凭恃