中文 Trung Quốc
憑倚
凭倚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên
憑倚 凭倚 phát âm tiếng Việt:
[ping2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to rely on
憑借 凭借
憑單 凭单
憑弔 凭吊
憑據 凭据
憑本能做事 凭本能做事
憑條 凭条