中文 Trung Quốc
憑恃
凭恃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ thuộc vào
Dựa trên
憑恃 凭恃 phát âm tiếng Việt:
[ping2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to depend on
to rely on
憑據 凭据
憑本能做事 凭本能做事
憑條 凭条
憑準 凭准
憑照 凭照
憑白無故 凭白无故