中文 Trung Quốc
憊懶
惫懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Naughty
tinh nghịch người
憊懶 惫懒 phát âm tiếng Việt:
[bei4 lan3]
Giải thích tiếng Anh
naughty
mischievous person
憊賴 惫赖
憋 憋
憋悶 憋闷
憍 憍
憎 憎
憎厭 憎厌