中文 Trung Quốc
憊賴
惫赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Naughty
táo bạo
憊賴 惫赖 phát âm tiếng Việt:
[bei4 lai4]
Giải thích tiếng Anh
naughty
cheeky
憋 憋
憋悶 憋闷
憋氣 憋气
憎 憎
憎厭 憎厌
憎恨 憎恨