中文 Trung Quốc
憋悶
憋闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy bị áp bức
được chán nản
để cảm thấy dejected
憋悶 憋闷 phát âm tiếng Việt:
[bie1 men5]
Giải thích tiếng Anh
to feel oppressed
to be depressed
to feel dejected
憋氣 憋气
憍 憍
憎 憎
憎恨 憎恨
憎惡 憎恶
憎惡 憎恶