中文 Trung Quốc
慶功
庆功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kỷ niệm một hành động anh hùng
慶功 庆功 phát âm tiếng Việt:
[qing4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to celebrate a heroic deed
慶城 庆城
慶城縣 庆城县
慶大霉素 庆大霉素
慶安縣 庆安县
慶尙北道 庆尙北道
慶尙南道 庆尙南道