中文 Trung Quốc
慶典
庆典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ kỷ niệm
慶典 庆典 phát âm tiếng Việt:
[qing4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
celebration
慶功 庆功
慶城 庆城
慶城縣 庆城县
慶安 庆安
慶安縣 庆安县
慶尙北道 庆尙北道