中文 Trung Quốc
  • 慢用 繁體中文 tranditional chinese慢用
  • 慢用 简体中文 tranditional chinese慢用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giống như 慢慢吃 [man4 man4 chi1]
慢用 慢用 phát âm tiếng Việt:
  • [man4 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • same as 慢慢吃[man4 man4 chi1]