中文 Trung Quốc
慢跑
慢跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy bộ
để chạy bộ
để canter
chậm trot
慢跑 慢跑 phát âm tiếng Việt:
[man4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
jogging
to jog
to canter
a slow trot
慢車 慢车
慢速攝影 慢速摄影
慢鏡頭 慢镜头
慢騰騰 慢腾腾
慣 惯
慣例 惯例