中文 Trung Quốc
慢走
慢走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghỉ một chút!
Chờ chút!
(để một khởi hành khách) Hãy giữ sức khoẻ!
慢走 慢走 phát âm tiếng Việt:
[man4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
Stay a bit!
Wait a minute!
(to a departing guest) Take care!
慢跑 慢跑
慢車 慢车
慢速攝影 慢速摄影
慢長 慢长
慢騰騰 慢腾腾
慣 惯