中文 Trung Quốc
  • 慘笑 繁體中文 tranditional chinese慘笑
  • 惨笑 简体中文 tranditional chinese惨笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nụ cười cay đắng
慘笑 惨笑 phát âm tiếng Việt:
  • [can3 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • bitter smile