中文 Trung Quốc
  • 慘絕人寰 繁體中文 tranditional chinese慘絕人寰
  • 惨绝人寰 简体中文 tranditional chinese惨绝人寰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực kỳ bi thảm (thành ngữ); với sự tàn bạo chưa từng có
慘絕人寰 惨绝人寰 phát âm tiếng Việt:
  • [can3 jue2 ren2 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • extremely tragic (idiom); with unprecedented brutality