中文 Trung Quốc
  • 慘禍 繁體中文 tranditional chinese慘禍
  • 惨祸 简体中文 tranditional chinese惨祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bi kịch khủng khiếp
  • mộ tai
慘禍 惨祸 phát âm tiếng Việt:
  • [can3 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • terrible tragedy
  • grave mishap