中文 Trung Quốc
慘然
惨然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn
đau khổ
慘然 惨然 phát âm tiếng Việt:
[can3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
grieved
distressed
慘狀 惨状
慘痛 惨痛
慘白 惨白
慘笑 惨笑
慘紅 惨红
慘絕人寰 惨绝人寰