中文 Trung Quốc
慘景
惨景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không may cảnh
慘景 惨景 phát âm tiếng Việt:
[can3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
wretched sight
慘案 惨案
慘死 惨死
慘殺 惨杀
慘況 惨况
慘淡 惨淡
慘淡經營 惨淡经营