中文 Trung Quốc
急轉直下
急转直下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển nhanh chóng sau khi đột ngột biến (thành ngữ); thay đổi đáng kể
急轉直下 急转直下 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhuan3 zhi2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to develop rapidly after abrupt turn (idiom); dramatic change
急迫 急迫
急速 急速
急遽 急遽
急需 急需
急馳 急驰
急驟 急骤