中文 Trung Quốc
  • 急需 繁體中文 tranditional chinese急需
  • 急需 简体中文 tranditional chinese急需
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cần khẩn trương
  • nhu cầu cấp bách
急需 急需 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to urgently need
  • urgent need