中文 Trung Quốc
急馳
急驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng tốc độ cùng
急馳 急驰 phát âm tiếng Việt:
[ji2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to speed along
急驟 急骤
怦 怦
怦怦 怦怦
怦然心動 怦然心动
性 性
性事 性事