中文 Trung Quốc
急板
急板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(âm nhạc) presto
急板 急板 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
(music) presto
急派 急派
急流 急流
急用 急用
急眼 急眼
急著 急着
急行軍 急行军