中文 Trung Quốc
急行軍
急行军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng tạm ứng
forced Tháng ba
急行軍 急行军 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xing2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
rapid advance
forced march
急襲 急袭
急要 急要
急診 急诊
急赤白臉 急赤白脸
急躁 急躁
急轉 急转