中文 Trung Quốc
急眼
急眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng
nhận được tức giận với sb
急眼 急眼 phát âm tiếng Việt:
[ji2 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to be anxious
to get angry with sb
急著 急着
急行軍 急行军
急襲 急袭
急診 急诊
急診室 急诊室
急赤白臉 急赤白脸