中文 Trung Quốc
急救
急救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗ trợ đầu tiên
điều trị cấp cứu
急救 急救 phát âm tiếng Việt:
[ji2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
first aid
emergency treatment
急救站 急救站
急救箱 急救箱
急於 急于
急於求成 急于求成
急智 急智
急板 急板