中文 Trung Quốc
急救箱
急救箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗ trợ đầu tiên kit
急救箱 急救箱 phát âm tiếng Việt:
[ji2 jiu4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
first-aid kit
急於 急于
急於星火 急于星火
急於求成 急于求成
急板 急板
急派 急派
急流 急流