中文 Trung Quốc
急拍拍
急拍拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
thiếu kiên nhẫn
vội vàng
急拍拍 急拍拍 phát âm tiếng Việt:
[ji2 pai1 pai1]
Giải thích tiếng Anh
hurried
impatient
rushed
急救 急救
急救站 急救站
急救箱 急救箱
急於星火 急于星火
急於求成 急于求成
急智 急智