中文 Trung Quốc
慈禧
慈禧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Empress Dowager Cixi hoặc Ts'u Hsi (trị vì 1861-1908)
慈禧 慈禧 phát âm tiếng Việt:
[Ci2 Xi3]
Giải thích tiếng Anh
Empress Dowager Cixi or Ts'u Hsi (reigned 1861-1908)
慈禧太后 慈禧太后
慈靄 慈霭
慈顏 慈颜
慊 慊
慊 慊
態 态