中文 Trung Quốc
慊
慊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hài lòng
man nguyện
慊 慊 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
contented
態 态
態勢 态势
態子 态子
態度 态度
態樣 态样
態疊加 态叠加