中文 Trung Quốc
慈靄
慈霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui lòng và hòa nhã
慈靄 慈霭 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ai3]
Giải thích tiếng Anh
kindly and amiable
慈顏 慈颜
慉 慉
慊 慊
態 态
態勢 态势
態子 态子