中文 Trung Quốc
慈善
慈善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt bụng
từ thiện
慈善 慈善 phát âm tiếng Việt:
[ci2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
benevolent
charitable
慈善家 慈善家
慈善抽獎 慈善抽奖
慈善機構 慈善机构
慈姑 慈姑
慈恩宗 慈恩宗
慈悲 慈悲