中文 Trung Quốc
愣勁兒
愣劲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu gạch ngang
Pep
vigor
愣勁兒 愣劲儿 phát âm tiếng Việt:
[leng4 jin4 r5]
Giải thích tiếng Anh
dash
pep
vigor
愣干 愣干
愣神兒 愣神儿
愣說 愣说
愣頭愣腦 愣头愣脑
愧 愧
愧不敢當 愧不敢当