中文 Trung Quốc
  • 愣勁兒 繁體中文 tranditional chinese愣勁兒
  • 愣劲儿 简体中文 tranditional chinese愣劲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu gạch ngang
  • Pep
  • vigor
愣勁兒 愣劲儿 phát âm tiếng Việt:
  • [leng4 jin4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • dash
  • pep
  • vigor