中文 Trung Quốc
愣頭愣腦
愣头愣脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát ban
impetuous
thiếu thận trọng
愣頭愣腦 愣头愣脑 phát âm tiếng Việt:
[leng4 tou2 leng4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
rash
impetuous
reckless
愧 愧
愧不敢當 愧不敢当
愧怍 愧怍
愧悔無地 愧悔无地
愧汗 愧汗
愧疚 愧疚