中文 Trung Quốc
愣說
愣说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu
để cáo buộc
để khẳng định
愣說 愣说 phát âm tiếng Việt:
[leng4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to insist
to allege
to assert
愣頭兒青 愣头儿青
愣頭愣腦 愣头愣脑
愧 愧
愧怍 愧怍
愧恨 愧恨
愧悔無地 愧悔无地