中文 Trung Quốc
感謝
感谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nhận) cảm ơn
lòng biết ơn
biết ơn
Cám ơn
Cảm ơn
感謝 感谢 phát âm tiếng Việt:
[gan3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
(express) thanks
gratitude
grateful
thankful
thanks
感質 感质
感遇 感遇
感遇詩 感遇诗
愣勁兒 愣劲儿
愣干 愣干
愣神兒 愣神儿