中文 Trung Quốc
感恩
感恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ Tạ ơn
感恩 感恩 phát âm tiếng Việt:
[gan3 en1]
Giải thích tiếng Anh
thanksgiving
感恩圖報 感恩图报
感恩戴德 感恩戴德
感恩節 感恩节
感情 感情
感情用事 感情用事
感想 感想