中文 Trung Quốc
  • 感情 繁體中文 tranditional chinese感情
  • 感情 简体中文 tranditional chinese感情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm giác
  • cảm xúc
  • cảm giác
  • thích và không thích
  • tình cảm sâu sắc cho sb hoặc sth
  • mối quan hệ (tức là mối tình)
  • CL:個|个 [ge4], 種|种 [zhong3]
感情 感情 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • feeling
  • emotion
  • sensation
  • likes and dislikes
  • deep affection for sb or sth
  • relationship (i.e. love affair)
  • CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]