中文 Trung Quốc
意願
意愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khát vọng
mong muốn (cho)
mong muốn
意願 意愿 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
aspiration
wish (for)
desire
意麵 意面
愐 愐
愑 愑
愓 愓
愔 愔
愕 愕