中文 Trung Quốc
意蘊
意蕴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong ý nghĩa
ngụ ý ở đây
ý nghĩa
意蘊 意蕴 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
inner meaning
implication
connotation
意見 意见
意見不合 意见不合
意見箱 意见箱
意識 意识
意識形態 意识形态
意識流 意识流