中文 Trung Quốc
意見
意见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý tưởng
ý kiến
đề nghị
phản đối
khiếu nại
CL:點|点 [dian3], 條|条 [tiao2]
意見 意见 phát âm tiếng Việt:
[yi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
idea
opinion
suggestion
objection
complaint
CL:點|点[dian3],條|条[tiao2]
意見不合 意见不合
意見箱 意见箱
意謂 意谓
意識形態 意识形态
意識流 意识流
意譯 意译