中文 Trung Quốc
意識形態
意识形态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư tưởng
意識形態 意识形态 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shi2 xing2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
ideology
意識流 意识流
意譯 意译
意象 意象
意願 意愿
意麵 意面
愐 愐